🔍
Search:
BỊ TRÙNG LẶP
🌟
BỊ TRÙNG LẶP
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
되풀이되거나 겹쳐지다.
1
BỊ TRÙNG LẶP, BỊ CHỒNG CHÉO:
Được lặp lại hoặc bị trùng khớp.
-
Động từ
-
1
여러 사물이나 내용이 서로 한데 포개어지다.
1
BỊ CHỒNG CHẤT, BỊ CHỒNG LÊN, BỊ CHẤT ĐỐNG, BỊ TRÙNG LẶP:
Nhiều sự vật hoặc nội dung bị (được) xếp chồng lên nhau.
-
☆☆
Động từ
-
1
여러 사물이나 내용이 서로 한데 포개어지다.
1
BỊ CHỒNG LÊN, BỊ CHẤT LÊN, BỊ TRÙNG LẶP:
Nhiều sự vật hoặc nội dung bị (được) xếp chồng lên nhau.
-
2
여러 가지 일이나 현상이 한꺼번에 일어나다.
2
CHỒNG CHẤT, DỒN DẬP:
Nhiều việc hoặc hiện tượng xảy ra cùng một lúc.
-
3
여러 사물이나 내용을 서로 한데 포개다.
3
CHỒNG LÊN, CHẤT LÊN:
Chồng chất nhiều sự vật và nội dung lên nhau.